Có 2 kết quả:
銀行對賬單 yín háng duì zhàng dān ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ ㄉㄨㄟˋ ㄓㄤˋ ㄉㄢ • 银行对账单 yín háng duì zhàng dān ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ ㄉㄨㄟˋ ㄓㄤˋ ㄉㄢ
Từ điển Trung-Anh
bank statement
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
bank statement
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0